"EA Siêu Scaping – Stochastic RSI : Sức Mạnh Từ Stochastic RSI, ADX, EMA, Supertrend, Ichimoku"
Video Hướng Dẫn
Liên hệ hỗ trợ:
Văn Minh – zalo: +84397953444 –minh.nv150495@gmail.com–t.me/eatradingvn
EA Stochastic RSI
Bot giao dich tự động EA stochastic RSI là EA giao dịch tự động trên nền tảng Metatrader 5. Sử dụng tín hiệu giao dịch từ Stochastic RSI 5;3;3, giao dịch thuận chiều xu hướng với EMA, Ichimoku, Supertrend, kết hợp với các bộ lọc RSI, ADX để lọc ra tín hiệu giao dịch tốt nhất, kèm theo các chiến lượt quản lí dòng tiền hiệu quả gồm chốt lời,cắt lỗ tự động theo ATR, Trailing stop.... tải ngay để trải nghiệm.
Hướng dẫn Cài đặt và Sử dụng EA Stochastic EA (v3.4)
Expert Advisor sử dụng tín hiệu Stochastic kết hợp bộ lọc VROC (Volume Rate of Change), EMA, ADX, RSI, Ichimoku, Supertrend và nhiều cơ chế quản lý rủi ro.
1. CÀI ĐẶT VÀ KÍCH HOẠT
-
Cài file EA
Sao chép Stochastic RSi EA.ex5
vào thư mục: MQL5\\Experts\\-
Mở MetaTrader 5: Navigator → Experts → chuột phải → Refresh.
-
Gắn EA lên chart
-
Mở biểu đồ cặp tiền/thị trường mong muốn.
-
Kéo thả EA từ Navigator vào chart.
-
-
Thiết lập quyền chạy
-
Tab Common:
-
Bật Allow live trading
-
Bật Allow DLL imports (nếu EA cần)
-
Bật Allow modification of Signals
-
-
-
Cấu hình Inputs
-
Tab Inputs: tùy chỉnh các tham số theo mục 2 bên dưới.
-
-
Kích hoạt AutoTrading
-
Trên thanh công cụ, bật nút AutoTrading.
-
Mở cửa sổ Terminal → Experts để xem log khởi động và tín hiệu.
-
Lưu ý: Spread tối đa (
MaxSpreadPoints
= 200) và điều kiện giờ giao dịch nếu bật (UseTradingHours
).
2. CÁC NHÓM THAM SỐ (INPUTS) CHÍNH
2.1. Stochastic Signal
-
Stoch_KPeriod (int): Chu kỳ %K (mặc định 5).
-
Stoch_DPeriod (int): Chu kỳ %D (3).
-
Stoch_Slowing (int): Hệ số làm trượt (3).
-
Stoch_Overbought / Stoch_Oversold (int): Ngưỡng mua/bán (80/20).
Tín hiệu BUY khi %K & %D tại cây nến trước < Oversold và %K cây nến đóng vừa rồi > Oversold; SELL ngược lại ở Overbought.
2.2. VROC Filter
-
UseVROC (bool): Bật/tắt lọc VROC.
-
VROC_Period (int): Chu kỳ tính VROC (14).
-
VROC_Threshold (double): Ngưỡng minimal VROC để chấp nhận tín hiệu.
2.3. EMA Filters
-
EMA_ShortPeriod / EMA_LongPeriod (int): Chu kỳ EMA ngắn (50) và dài (200).
-
UseEMATrendFilter (bool): Chỉ vào lệnh cùng xu hướng EMA.
-
UseEMALongFilter (bool): Lọc thêm theo khoảng cách EMA (MinEMADistancePoints).
-
MinEMADistancePoints (double): Khoảng cách minimal giữa EMA.
-
TF_EMA: Khung thời gian EMA (PERIOD_CURRENT).
2.4. ATR Settings
-
ATR_Period (int): Chu kỳ ATR (14).
-
ATR_Multiplier_SL (double): Hệ số ATR cho Stop Loss (2).
-
ATR_Multiplier_TP (double): Hệ số ATR cho Take Profit (3).
-
ATR_AverageBars (int): Thanh trung bình ATR (14).
2.5. ADX & RSI Filters
-
UseADX (bool): Bật/tắt ADX.
-
ADX_Period (int): Chu kỳ ADX (14).
-
ADX_Threshold (double): Ngưỡng ADX để xác định xu hướng (20).
-
TF_ADX: Khung thời gian ADX.
-
UseRSI (bool): Bật/tắt RSI.
-
RSI_Period / RSI_Overbought / RSI_Oversold: (14/80/20).
-
TF_RSI: Khung thời gian RSI.
2.6. Ichimoku Filter
-
UseIchimokuFilter (bool): Lọc theo Ichimoku.
-
Ichimoku_TenkanPeriod / KijunPeriod / SenkouSpanBPeriod: (9/26/52).
2.7. Supertrend Filter
-
UseSupertrendFilter (bool): Lọc theo Supertrend.
-
SupertrendPeriod (int): Chu kỳ (10).
-
SupertrendMultiplier (double): Hệ số (3).
-
UseSupertrendClose (bool): Dùng giá đóng cho so sánh.
2.8. TP/SL Management
-
UsePercentageTP_SL (bool): Bật TP/SL theo % giá vào lệnh.
-
TP_Percent / SL_Percent: (50% / -6%).
-
UseMoneyTP_SL (bool): Giới hạn lợi nhuận/lỗ theo USD.
-
MaxProfitUSD / MaxLossUSD: (500 / -100).
2.9. Khối lượng & Rủi ro
-
LotSize (double): Khối lượng mặc định (0.02).
-
MaxLotSum (double): Tổng lô tối đa (1.0).
-
UseRiskManagement (bool): Bật quản lý rủi ro chung.
-
RiskPercent (double): % rủi ro tài khoản (5%).
-
DynamicLotSizing (EnableDynamicLotSizing + DynamicLotRiskPercent): Tự điều chỉnh lot theo % rủi ro.
-
UseAntiMartingale / AntiMartingale_LotIncrement / AntiMartingale_MaxLot: (false/0.01/0.04).
-
UseMartingale / Martingale_LotIncrement / Martingale_MaxLot: (false/0.03/0.05).
-
UseMinimumLot / MinimumLot: (true/0.01).
2.10. Trailing & Giờ giao dịch
-
UseTrailingStop (bool): Bật trailing stop.
-
TrailingStart / TrailingStep (int): (10000/5000).
-
UseTradingHours (bool): Giới hạn giờ giao dịch.
-
TradingSessionStart / TradingSessionEnd (7/20 GMT).
2.11. Spread & Chart
-
MaxSpreadPoints (int): Spread tối đa (200).
-
UseSingleChart (bool): Giới hạn EA chỉ chạy chart gắn.
-
MagicNumber (int): Identifier (20250208).
3. CÁC BƯỚC SỬ DỤNG MẪU
-
Chuẩn bị: Mở chart cặp tiền, ví dụ
EURUSD
, timeframe M15. -
Gắn EA & Chung: Kéo EA lên chart, bật
UseSingleChart
,MagicNumber=20250208
. -
Bộ lọc Stochastic & VROC:
-
Giữ
UseVROC=true
,VROC_Threshold=0.0
(điều chỉnh theo volume). -
Stochastic oversold/overbought = 20/80.
-
-
Lọc xu hướng:
-
Bật
UseEMATrendFilter
,EMA_Short=50
,EMA_Long=200
. -
Bật
UseADX
nếu cần,ADX_Threshold=20
.
-
-
Bật ATR & TP/SL:
-
ATR_Period=14
,ATR_Multiplier_SL=2
,ATR_Multiplier_TP=3
. -
Chọn TP/SL theo % hoặc USD.
-
-
Quản lý lô & rủi ro:
-
LotSize=0.02
,MaxLotSum=1.0
, bậtUseRiskManagement
. -
Tùy chọn dynamic lot hoặc martingale.
-
-
Trailing & Hours:
-
Bật trailing nếu muốn, thiết lập start/step.
-
Bật giờ giao dịch nếu cần.
-
-
AutoTrading: Bật và giám sát log tại Terminal → Experts.
-
Kiểm thử: Chạy backtest và forward-test trên demo trước khi live.
Điều chỉnh các thông số theo điều kiện thị trường và chiến lược cá nhân để đạt hiệu quả tối ưu.