"Vũ Khí Bí Mật Của Trader Thành Công: EA Lệnh Lưới theo hai biên của Bolingerband"
Liên hệ hỗ trợ:
Văn Minh – zalo: +84397953444 –minh.nv150495@gmail.com–t.me/eatradingvn
EA Lệnh Lưới theo Bolingerband
Bot giao dịch tự động EA Lệnh Lưới Bolingerbanf là Expert adivisor giao dịch tự động trên nền tảng Metatrader 5. Khi ADX<ngưỡng ( ví dụ là 25), xác định thị trường không có xu hướng. Bot tự động sinh ra lệnh lưới ( buy,sell limit) theo hai biên của Bolingerband để tận dụng mua giá thấp ở biên dưới BB và bán giá cao ở biên trên BB. và tự động sinh ra lệnh breakout ( Buy,sell stop) khi giá breakout khỏi biên của Bolingerband.
Hướng dẫn Cài đặt và Sử dụng Smart Grid EA v2.9 + Supertrend Filter
Phiên bản: 2.9 (cập nhật tích hợp ADX, EMA, Bollinger Bands, adaptive squeeze, breakout stops, Supertrend filter)
1. CÀI ĐẶT VÀ KÍCH HOẠT
-
Cài đặt EA
-
Sao chép file
ExpertSmartGrid_ADX_EMA_BBands_fixed_v2.9_spread_ST.ex5
vào thư mục:MQL5\\Experts\\
-
Mở MetaTrader 5 → Navigator → Experts → chuột phải → chọn Refresh.
-
-
Gắn EA lên Chart
-
Mở biểu đồ sản phẩm (ví dụ XAUUSD, EURUSD…) và chọn khung thời gian mong muốn (M1, M5, M15…).
-
Kéo thả EA từ Navigator vào chart.
-
-
Cấp quyền chạy
-
Tab Common:
-
Bật Allow live trading
-
Bật Allow DLL imports (nếu EA gọi thư viện externals)
-
-
Tab Inputs: kiểm tra và điều chỉnh các tham số đầu vào.
-
-
Kích hoạt AutoTrading
-
Trên thanh công cụ, bật nút AutoTrading.
-
Quan sát log tại Terminal → Experts để đảm bảo EA khởi động thành công.
-
Lưu ý: Nếu
MaxSpreadPoints
(200) bị vượt quá, EA sẽ tạm ngừng mở lệnh để tránh giao dịch ở vùng spread rộng.
2. CÁC NHÓM THAM SỐ (INPUTS) CHÍNH
Toàn bộ tham số có thể chỉnh sửa ngay trong cửa sổ Inputs sau khi gắn EA.
2.1. EMA Settings
-
EMA_ShortPeriod (int): Chu kỳ EMA ngắn (mặc định 50).
-
EMA_LongPeriod (int): Chu kỳ EMA dài (mặc định 200).
-
UseEMABias (bool): Bật/tắt lọc hướng giá theo EMA (true/false).
2.2. ADX Filter
-
UseADXFilter (bool): Bật/tắt lọc tín hiệu theo ADX.
-
ADX_Period (int): Chu kỳ tính ADX (mặc định 14).
-
ADX_Threshold (int): Ngưỡng ADX để đảo chiều xu hướng (mặc định 25).
-
CloseGridOnADXReverse (bool): Đóng toàn bộ grid pending khi ADX đảo chiều.
2.3. Bollinger Bands
-
BB_Period (int): Chu kỳ Bollinger Bands (mặc định 20).
-
BB_Deviation (double): Độ lệch chuẩn (mặc định 2.0).
-
BB_AppliedPrice (ENUM): Giá áp dụng (PRICE_CLOSE, PRICE_OPEN…).
2.4. Grid Settings
-
EnableSmartGrid (bool): Bật/tắt chiến lược Grid.
-
GridSizePerSide (int): Số lệnh Grid mỗi bên (mặc định 2).
-
GridDistancePoints (int): Khoảng cách giữa các lệnh (điểm, mặc định 1000).
-
LotSize (double): Khối lượng đặt cho mỗi lệnh Grid (mặc định 0.01).
2.5. Breakout Settings
-
UseBreakoutOrders (bool): Bật/tắt lệnh BuyStop / SellStop.
-
BreakoutBufferPips (int): Khoảng cách buffer cho lệnh breakout (điểm, mặc định 1000).
2.6. Risk Management
-
MaxAllOrders (int): Giới hạn tổng số lệnh (mặc định 5).
-
SumTargetProfitUSD (double): Mục tiêu lợi nhuận tổng (USD, mặc định 10.0).
-
SumStoplossUSD (double): Giới hạn lỗ tổng (USD, mặc định 10.0).
-
AverageProfitPointsTarget (int): Mục tiêu lợi nhuận trung bình (điểm, mặc định 5000).
2.7. Squeeze Settings
-
UseSqueeze (bool): Bật/tắt adaptive squeeze.
-
SqueezeATRMultiplier (double): Hệ số ATR cho squeeze (mặc định 1.0).
-
SqueezeStepFactor (double): Hệ số khoảng step (mặc định 0.5).
2.8. ATR Settings
-
ATR_Period (int): Chu kỳ ATR (mặc định 14).
-
ATR_Multiplier_SL (double): Hệ số ATR cho Stop Loss (mặc định 3.0).
-
ATR_Multiplier_TP (double): Hệ số ATR cho Take Profit (mặc định 6.0).
2.9. Trailing Settings
-
UseSmartTrailing (bool): Bật/tắt trailing stop thông minh.
-
SmartTrailingStepR (double): Bước trailing theo R (mặc định 1.0).
2.10. Miscellaneous
-
MagicNumber (ulong): Định danh EA (mặc định 20250418).
-
MaxSpreadPoints (int): Spread tối đa cho phép (mặc định 200).
2.11. Supertrend Filter for Grid
-
UseSupertrendFilter (bool): Bật/tắt lọc Supertrend khi thêm lệnh Grid.
-
SupertrendPeriod (int): Chu kỳ tính Supertrend (mặc định 10).
-
SupertrendMultiplier (double): Hệ số Supertrend (mặc định 3.0).
-
UseSupertrendClose (bool): Đóng Grid positions khi Supertrend đảo chiều.
3. CÁC BƯỚC SỬ DỤNG MẪU
-
Chọn môi trường: Mở chart cặp tiền: ví dụ EURUSD, timeframe M5.
-
Gắn EA & Thiết lập chung:
-
Kéo EA lên chart, bật EnableSmartGrid = true, MagicNumber = 20250418.
-
Đảm bảo
MaxSpreadPoints
phù hợp với điều kiện thị trường.
-
-
Cấu hình bộ lọc xu hướng:
-
Bật
UseEMABias
, đặt EMA ngắn 50, dài 200. -
Bật
UseADXFilter
,ADX_Threshold
= 25,CloseGridOnADXReverse
= true.
-
-
Thiết lập Grid cơ bản:
-
GridSizePerSide
= 2,GridDistancePoints
= 1000,LotSize
= 0.01.
-
-
Thiết lập Breakout (nếu cần):
-
UseBreakoutOrders
= true,BreakoutBufferPips
= 1000.
-
-
Thiết lập Squeeze:
-
UseSqueeze
= true,SqueezeATRMultiplier
= 1.0,SqueezeStepFactor
= 0.5.
-
-
Quản lý rủi ro:
-
MaxAllOrders
= 5,SumTargetProfitUSD
= 10,SumStoplossUSD
= 10.
-
-
Bật trailing:
-
UseSmartTrailing
= true,SmartTrailingStepR
= 1.0.
-
-
Lọc Supertrend cho Grid:
-
UseSupertrendFilter
= true,SupertrendPeriod
= 10,SupertrendMultiplier
= 3.0.
-
-
AutoTrading & Giám sát:
-
Bật AutoTrading, theo dõi log tại Terminal → Experts.
-
Chạy backtest và forward-test trên Demo trước khi live.
-
Tip: Điều chỉnh tham số GridDistance, EMA, ADX và ATR theo biến động của cặp tiền để tối ưu hiệu quả.