Video Hướng dẫn sử dụng và backtest với EA
Liên hệ hỗ trợ:
Văn Minh – zalo: +84397953444 –minh.nv150495@gmail.com–t.me/eatradingvn
EA Lệnh Lưới
Bot giao dịch tự động Expert Adivisor Lệnh lưới, tự động giao dịch thực hiện lệnh lưới theo ADX, khi ADX<25 ( thị trường không có xu hướng, EA tự động sinh ra các lệnh mua bán để tận dụng biến động nhỏ của thị trường và chốt lời nhanh chóng theo hai chiều), khi ADX>25 ( thị trường có xu hướng, EA sẽ tự động sinh ra lệnh giao dịch theo xu hướng, lệnh mua nếu DI+>DI-, và lệnh bán nếu Di<DI-.
Hướng dẫn Cài đặt và Sử dụng EA GridTrend_ADX_EMA_Supertrend_ATR (v2.40)
Expert Advisor kết hợp chiến lược Grid (bộ lọc EMA, Supertrend) và Trend (bộ lọc EMA, ADX, DI) với SL/TP theo ATR.
1. CÀI ĐẶT VÀ KÍCH HOẠT
-
Cài đặt file EA
-
Sao chép
ExpertGridTrend_ADX_EMA_Optimized_Supertrend_ATR.ex5
vào thư mục:MQL5\\Experts\\
-
Mở MetaTrader 5 → Navigator → Experts → chuột phải → Refresh.
-
-
Gắn EA lên chart
-
Mở biểu đồ sản phẩm muốn giao dịch (ví dụ: XAUUSD, EURUSD).
-
Kéo thả EA từ Navigator lên chart.
-
-
Cấp quyền vận hành
-
Tab Common:
-
Bật Allow live trading
-
Bật Allow DLL imports (nếu cần)
-
Bật Allow modification of Signals
-
-
Tab Inputs: kiểm tra và điều chỉnh các tham số (xem mục 2).
-
-
Kích hoạt AutoTrading
-
Trên thanh công cụ, bật nút AutoTrading.
-
Quan sát Terminal → Experts để xác nhận EA khởi động và log tín hiệu.
-
Lưu ý: Nếu EA không mở lệnh, kiểm tra điều kiện Spread, MagicNumber, hoặc
UseSingleChart
(nếu có).
2. CÁC NHÓM THAM SỐ (INPUTS) CHÍNH
Mỗi nhóm tham số có thể chỉnh ngay trong tab Inputs.
2.1. Cài đặt EMA
-
EMA_ShortPeriod (int): Chu kỳ EMA ngắn (mặc định 50).
-
EMA_LongPeriod (int): Chu kỳ EMA dài (mặc định 200).
-
UseEMATrendFilterForTrend (bool): Lọc xu hướng EMA cho lệnh Trend (trường hợp 1).
-
UseEMAFilterForDISignal (bool): Lọc EMA cho tín hiệu DI cắt (trường hợp 2).
2.2. Cài đặt Grid
-
EnableGridTrading (bool): Bật/tắt chiến lược Grid.
-
LotSize (double): Khối lượng lệnh Grid ban đầu (mặc định 0.01).
-
GridStepPips (int): Khoảng cách giữa các lệnh Grid (điểm, mặc định 1500).
-
GridSizePerSide (int): Số lệnh Grid mỗi bên (mặc định 5).
-
TargetProfitUSD (double): Lợi nhuận mục tiêu tổng Grid (USD, mặc định 10.0).
-
StoplossUSD (double): Lỗ tối đa toàn Grid (USD, mặc định 10.0).
-
EnableBreakoutAdd (bool): Cho phép mở thêm lệnh breakout khi giá vượt vùng Grid.
-
BreakoutBufferPips (double): Khoảng cách buffer cho breakout (điểm, mặc định 10).
-
UseEMATrendFilterForGrid (bool): Lọc EMA cho lệnh Grid.
2.3. Cài đặt ADX & Chiến lược chuyển đổi
-
UseADX_Filter (bool): Bật/tắt lọc ADX.
-
ADX_Period (int): Chu kỳ ADX (mặc định 14).
-
ADX_Threshold (int): Ngưỡng ADX (≥ xu hướng, < sideway), mặc định 25.
-
StrategyNoTrend (bool): Khi ADX < ngưỡng, sử dụng Grid.
-
StrategyTrend (bool): Khi ADX ≥ ngưỡng, sử dụng Trend.
2.4. Cài đặt Trend
-
EnableTrendTrading (bool): Bật/tắt chiến lược Trend.
-
TrendTargetProfitUSD (double): Lợi nhuận mục tiêu cho lệnh Trend (USD, mặc định 10.0).
-
TrendStoplossUSD (double): Lỗ tối đa cho lệnh Trend (USD, mặc định 5.0).
-
EnableTrendCloseOnDICross (bool): Đóng Trend khi DI đảo chiều.
-
UseMinProfitForDIClose (bool): Yêu cầu lợi nhuận tối thiểu để đóng lệnh khi DI đảo chiều.
-
MinimumProfitPointsForDIClose (int): Mức điểm lợi nhuận tối thiểu (điểm, mặc định 1000).
2.5. Cài đặt Supertrend cho Grid
-
UseSupertrendFilter (bool): Lọc tín hiệu Grid theo Supertrend.
-
SupertrendPeriod (int): Chu kỳ Supertrend (mặc định 10).
-
SupertrendMultiplier (double): Hệ số Supertrend (mặc định 3).
-
UseSupertrendClose (bool): Đóng lệnh Grid khi Supertrend đảo chiều.
2.6. Cài đặt ATR
-
ATR_Period (int): Chu kỳ ATR (mặc định 14).
-
ATR_Multiplier_SL (double): Hệ số ATR cho Stop Loss (mặc định 3).
-
ATR_Multiplier_TP (double): Hệ số ATR cho Take Profit (mặc định 5).
2.7. Các cài đặt khác
-
MagicNumber (int): Định danh lệnh của EA (mặc định 20250208).
3. CÁC BƯỚC SỬ DỤNG MẪU
-
Chuẩn bị chart: Mở cặp tiền/thị trường (ví dụ XAUUSD), khung thời gian M15/M30.
-
Cấu hình chung:
-
Kéo EA lên chart, bật
EnableGridTrading
vàEnableTrendTrading
theo chiến lược.
-
-
Thiết lập EMA & ADX:
-
UseEMATrendFilterForTrend=true
,UseEMAFilterForDISignal=true
. -
UseADX_Filter=true
,ADX_Threshold=25
,StrategyNoTrend=true
,StrategyTrend=true
.
-
-
Cấu hình Grid:
-
GridStepPips=1500
,GridSizePerSide=5
,LotSize=0.01
. -
(Tùy chọn) bật
EnableBreakoutAdd
vàUseSupertrendFilter
để tối ưu entry.
-
-
Cấu hình Trend:
-
TrendTargetProfitUSD=10
,TrendStoplossUSD=5
. -
Bật
EnableTrendCloseOnDICross
&UseMinProfitForDIClose
nếu cần.
-
-
Cài đặt ATR:
-
ATR_Period=14
,ATR_Multiplier_SL=3
,ATR_Multiplier_TP=5
.
-
-
AutoTrading: Bật và theo dõi log tại Terminal → Experts.
-
Kiểm thử: Backtest trên Strategy Tester và test demo để tối ưu tham số.
Mẹo: Điều chỉnh
GridStepPips
,ADX_Threshold
, và hệ số ATR theo biến động và đặc tính của cặp tiền để đạt hiệu suất tốt nhất.