Chinh Phục Thị Trường Forex Với EA Donchian
Video Hướng Dẫn
EA Donchian
Liên hệ hỗ trợ:
Văn Minh – zalo: +84397953444 –minh.nv150495@gmail.com–t.me/eatradingvn
Bot giao dịch tự động ( Expert Adivisor EA Dochian) tự động giao dịch trên nền tảng Metatrader 5, lấy tín hiệu giao dịch từ kênh Dochian, sử dụng các bộ lọc tín hiệu EMA,RSI,ADX... chốt lời, cắt lỗ tự động, tích hợp thêm chiến lượt lệnh lưới ( Grid theo ATR), và các công cụ quản lí hiệu quả khác, xem chi tiết hướng dẫn trong video và hướng dẫn sử dụng bên dưới. Tải về để kiểm tra các tính năng và thực chiến hiệu quả.
Hướng dẫn Cài đặt và Sử dụng EA Donchian–ADX–EMA–RSI–Volume–ATR–Grid Nâng Cao–Supertrend
Phiên bản: 2.5 (cập nhật 2024.06.21)
1. CÀI ĐẶT VÀ KÍCH HOẠT
-
Cài đặt file EA
-
Sao chép
ExpertDonchianADX_EMA_RSI_Fixed_Modified_v2.5.ex5
vào:MQL5\\Experts\\
-
Mở MetaTrader 5 → Navigator → Experts → chuột phải Refresh.
-
-
Gắn EA lên biểu đồ
-
Chọn chart cặp tiền/thị trường: mặc định XAUUSDm, khung thời gian M5.
-
Kéo EA từ Navigator thả lên chart.
-
-
Thiết lập quyền
-
Tab Common:
-
Bật Allow live trading
-
Bật Allow DLL imports (nếu cần)
-
Bật Allow modification of Signals
-
-
Tab Inputs: thay đổi tham số (xem mục 2).
-
-
Kích hoạt AutoTrading
-
Trên thanh công cụ bật AutoTrading.
-
Mở Terminal → Experts để xem log (nếu
PrintIndicatorValues=true
).
-
Lưu ý: Spread tối đa (
MaxSpreadPoints
) = 200 points; đảm bảo chart và timeframe phù hợp nếuEnableSingleChartOperation=true
.
2. CÁC NHÓM THAM SỐ (INPUTS) CHÍNH
Mọi tham số có thể tùy chỉnh ngay trong tab Inputs khi gắn EA.
2.1. Cài đặt chung
-
EnableSingleChartOperation (bool): Chỉ chạy trên
OperatingSymbol
+OperatingTimeframe
. -
OperatingSymbol (string): Mặc định
XAUUSDm
. -
OperatingTimeframe (ENUM_TIMEFRAMES): Mặc định
PERIOD_M5
. -
MagicNumber (int): ID phân biệt lệnh.
-
MaxOpenOrders (int): Số lệnh mở tối đa (3).
-
MaxSpreadPoints (int): Giới hạn spread (200 points).
2.2. Chỉ báo ADX
-
UseADX: Bật/tắt lọc ADX.
-
ADX_Period: Chu kỳ tính ADX (14).
-
ADX_Threshold: Ngưỡng ADX (25) để xác định xu hướng.
-
TF_ADX: Khung thời gian tính ADX (mặc định chart hiện tại).
2.3. Donchian Channel
-
DC_Period: Chu kỳ Donchian Channel (20).
-
TF_DC: Khung thời gian tính (mặc định chart hiện tại).
2.4. EMA
-
UseEMATrendFilter: Bật/tắt lọc xu hướng EMA.
-
EMA_ShortPeriod / EMA_LongPeriod: Chu kỳ EMA ngắn (50) và dài (200).
-
TF_EMA: Khung thời gian tính EMA.
2.5. RSI
-
UseRSI: Bật/tắt RSI.
-
RSI_Period: Chu kỳ RSI (14).
-
RSI_Overbought / RSI_Oversold: Ngưỡng quá mua (80) và quá bán (20).
-
TF_RSI: Khung tính RSI.
2.6. Chiến lược giao dịch
-
UseMeanReversionMode: Hồi quy giá khi RSI hoặc Donchian chạm biên thấp.
-
UseBreakoutMode: Đột phá biên Donchian hoặc ADX vượt ngưỡng.
2.7. Lọc Khối lượng (Volume MA)
-
UseVolumeMAFilter: Bật/tắt lọc volume.
-
VolumeMAPeriod: Chu kỳ MA volume (20).
-
BreakoutVolumeMultiplier / MeanReversionVolumeMultiplier: Hệ số so với MA (1.5 & 1.0).
2.8. Quản lý rủi ro
-
LotSize: Khối lượng cơ bản (0.01).
-
MaxLotSum: Tổng lô tối đa (1.0).
-
UseMoneyTP_SL: Bật giới hạn TP/SL tổng theo USD.
-
MaxProfitUSD / MaxLossUSD: Lợi nhuận/lỗ tối đa theo USD (500 / -100).
-
AverageProfitPointsTarget: Mục tiêu trung bình điểm lời (1000).
2.9. Quản lý khối lượng động & Anti-Martingale
-
EnableDynamicLotSizing: Tự điều chỉnh lot theo % rủi ro (5%).
-
UseAntiMartingale: Bật/tắt tăng lot khi thắng.
-
AntiMartingaleStep, AntiMartingaleMaxLot, AntiMartingaleInitialLot: Thông số chuỗi.
-
UseMinimumLot / MinimumLot: Bật/mức lot tối thiểu (0.01).
2.10. Trailing Stop
-
UseTrailingStop: Bật trailing stop.
-
TrailingStart: Điểm lời kích hoạt (2000).
-
TrailingStep: Khoảng trailing (500).
2.11. Giờ giao dịch
-
UseTradingHours: Giới hạn giờ.
-
TradingSessionStart / TradingSessionEnd: Giờ GMT (7 → 20).
2.12. ATR (SL/TP)
-
ATR_Period: Chu kỳ ATR (14).
-
ATR_Multiplier_SL / ATR_Multiplier_TP: Hệ số ATR cho SL (2.0) và TP (3.0).
2.13. Grid Nâng Cao
-
UseGrid: Bật chức năng Grid.
-
GridSpacing_ATR_Multiplier: Khoảng cách lệnh = ATR×0.8.
-
MaxGridLayers: Số lớp Grid tối đa (3).
-
GridLotIncrement: Tăng lot mỗi lớp (0.01).
-
MaxGridDrawdownUSD: Dừng Grid khi lỗ (–200 USD).
-
UseGridTrendFilter: Lọc xu hướng trước thêm lệnh Grid.
-
UseGridAveragePrice: Dùng giá trung bình để tính SL/TP.
2.14. Debug
-
PrintIndicatorValues: In log giá trị chỉ báo khi ra tín hiệu.
2.15. Supertrend (Custom)
-
UseSupertrendFilter: Bật/tắt Supertrend.
-
SupertrendPeriod / SupertrendMultiplier: Tham số truyền vào hàm custom qua
iCustom
. -
UseSupertrendClose: So sánh giá đóng với Supertrend.
Supertrend tính bằng hàm
CustomSupertrend(Period, Multiplier, Price)
trong mã nguồn, bạn có thể tùy chỉnh riêng.
3. CÁC BƯỚC SỬ DỤNG MẪU
-
Chuẩn bị Chart: Mở
XAUUSDm
, khung M5, đảm bảo spread ≤200. -
Cấu hình chung:
EnableSingleChartOperation=true
,OperatingSymbol="XAUUSDm"
,OperatingTimeframe=PERIOD_M5
. -
Chọn chiến lược:
-
Breakout Donchian + ADX: bật
UseBreakoutMode
,UseADX=true
,ADX_Threshold=25
,DC_Period=20
. -
Hồi quy (Mean Reversion): bật
UseMeanReversionMode
, dùng RSI biên dưới + Donchian biên thấp.
-
-
Bộ lọc bổ sung: bật EMA, RSI và Volume MA nếu cần tăng xác suất.
-
Thiết lập rủi ro:
LotSize=0.01
,MaxLotSum=1.0
; bậtUseMoneyTP_SL
nếu muốn giới hạn lỗ/lãi. -
Grid & Trailing: bật grid nâng cao
UseGrid=true
, cấu hình các lớp lưới; bật trailing stop. -
AutoTrading: Bật và giám sát log trong Terminal → Experts.
-
Backtest & Demo: Luôn kiểm tra kỹ trên Strategy Tester và tài khoản demo trước khi live.