EA Gold Trend M5

Tự động hoá giao dịch XAUUSDm M5 với 10+ bộ lọc thông minh.

Video Hướng Dẫn 

SP trend 2

EA Gold Trend M5

Expert Adivisor Gold Trend m5 sử dụng cho nền tảng metatrader 5:  sử dụng chỉ báo Supertrend làm tín hiệu giao dịch, kết hợp với nhiều chỉ báo : ADX,RSI, VORC, Ichimoku... và công cụ quản lí dòng tiền hiệu quả, đặt chốt lời, cắt lỗ tự động, trailing stop  và giao dịch theo % tài sản .... tải miễn phí để trải nghiệm chi tiết. Vui lòng liên hệ hỗ trợ để cài đặt và gia hạn khi hết hạn dùng thử

Liên hệ hỗ trợ:
Văn Minh – zalo: +84397953444 –minh.nv150495@gmail.com–t.me/eatradingvn

Tải Miễn Phí 90 ngày dùng thử
Lưu ý: EA Gold Trend M5 phù hợp để trade trên trường XAU/USD, khung thời gian M5, khuyến nghị sử dụng vào lệnh bằng 2-5% rủi ro tài khoản cho mỗi lệnh, tránh sử dụng đòn bẩy quá lớn gây rủi ro cho tài khoản trong dài hạn.


I. CÀI ĐẶT VÀ KÍCH HOẠT:

Cài đặt chỉ báo Supertrend và vroc vào MT5:

Tải file indicator : Bạn tải  file Supertrend.ex5 , vroc.ex5  có trong bản tải về ở trên.

Sao chép vào thư mục Indicators: 

Mở thư mục dữ liệu của MT5: Trong MT5, chọn File → Open Data Folder

Vào thư mục MQL5/Indicators và dán file Supertrend.ex5 và vroc vào đó.   

Nạp lại Indicators Quay về MT5:  trong cửa sổ Navigator (Ctrl+N) bấm chuột phải vào IndicatorsRefresh.Bạn sẽ thấy “Supertrend” và vroc xuất hiện trong danh sách.




Cài đặt và kích hoạt EA: 

  1. Sao chép EA Gold Trend M5. ex5  vào thư mục Experts
    • Trong MT5: File → Open Data Folder → MQL5/Experts, dán EA Gold Trend M5.ex5 vào đây.

  2. Compile EA

    • Mở MetaEditor (F4), tìm file EA vừa dán, nhấn Compile (hoặc Ctrl+F7) để kiểm tra không lỗi.

  3. Nạp lại Experts

    • Về MT5, trong Navigator → Expert Advisors, bấm phải → Refresh.

  4. Gắn EA vào chart

    • Mở chart XAUUSD m5 (hoặc khung thời gian bạn muốn), kéo EA từ Navigator thả lên chart.

    • Trong Expert Properties → Common, đảm bảo đã tick Allow DLL importsAllow automated trading (nếu chưa bật global).

    • Trong Inputs, kiểm tra lại các nhóm tham số (EMA, Supertrend, ADX/RSI, TP/SL, Anti-Martingale…) cho phù hợp.

    • Nhấn OK → góc trên bên phải chart xuất hiện icon “cười” màu xanh — EA đã kích hoạt.

  5. Bật AutoTrading

    • Trên thanh công cụ MT5, đảm bảo nút AutoTrading (hình búa/vàng) đang bật (màu xanh).

  6. Lưu template chart

    • Chuột phải lên chart → Template → Save Template…, lưu thành ví dụ XAUUSD_Supertrend_EA.tpl.

    • Lần sau bạn chỉ việc mở chart → Apply template, EA & Supertrend indicator + thiết lập DLL sẽ tự động load.


Lưu ý:

  • Luôn test EA ở chế độ Strategy Tester hoặc trên tài khoản Demo trước khi deploy vào Live.

  • Thường xuyên xem lại Experts logJournal để xử lý lỗi import DLL hay chỉ báo nếu có.

  • Đảm bảo phiên bản MT5 của bạn hỗ trợ MQL5 và import DLL (phiên bản mới nhất khuyến nghị).


Hướng dẫn giải thích tham số Inputs của EA

1. Single Chart Settings

  • EnableSingleChartOperation: Bật/tắt EA chỉ chạy trên biểu đồ được định trước. Khi bật (true), EA chỉ hoạt động khi khớp đúng cặp và khung thời gian.

  • OperatingSymbol: Chuỗi ký hiệu (ví dụ: "XAUUSDm") của sản phẩm mà EA sẽ giao dịch khi chế độ Single Chart bật.

  • OperatingTimeframe: Khung thời gian (ví dụ: M5, H1) mà EA được phép thực thi lệnh.


2. EMA Settings

  • UseEMATrendFilter: Kích hoạt lọc xu hướng theo hai đường EMA.

  • EMA_ShortPeriod & EMA_LongPeriod: Chu kỳ của EMA ngắn hạn (ví dụ 50) và dài hạn (ví dụ 200).

  • MinEMADistancePoints: Khoảng cách tối thiểu giữa hai EMA để tín hiệu được chấp nhận.

  • TF_EMA: Khung thời gian dùng cho tính toán EMA (mặc định lấy khung đang chạy EA).

  • UseEMASlopeFilter: Cho phép lọc theo độ dốc của EMA để xác nhận xu hướng mạnh.

  • EMASlopeThreshold: Ngưỡng độ dốc tối thiểu (điểm/period) để tín hiệu được tính.


3. Supertrend và ATR Settings

  • SupertrendPeriod & SupertrendMultiplier: Thông số chuẩn cho chỉ báo Supertrend.

  • UseSupertrendTrailing: Cho phép di chuyển điểm dừng lỗ (trailing stop) theo Supertrend.

  • SupertrendTrailingProfitThreshold: Lợi nhuận tối thiểu (điểm) để bật trailing theo Supertrend.

  • UseSupertrendClose: Đóng lệnh ngay khi Supertrend đổi chiều.

  • MinimumProfitPointsForSupertrendClose: Chỉ đóng lệnh Supertrend nếu đã đạt lợi nhuận tối thiểu.


4. SL/TP theo ATR

  • ATR_Period: Chu kỳ ATR dùng tính biên độ biến động.

  • ATR_Multiplier_SL & ATR_Multiplier_TP: Hệ số nhân cho stop loss và take profit.

  • TF_ATR: Khung thời gian để tính ATR.


5. Nhóm ADX

  • UseADX: Bật/tắt lọc tín hiệu theo độ mạnh xu hướng ADX.

  • ADX_Period: Số chu kỳ tính chỉ số ADX.

  • ADX_Threshold: Giá trị ADX tối thiểu để tín hiệu được chấp nhận.

  • TF_ADX: Khung thời gian tính ADX (ví dụ D1).


6. Nhóm RSI Settings

  • UseRSI: Kích hoạt bộ lọc RSI.

  • RSI_Period: Chu kỳ RSI (ví dụ 14).

  • RSI_Overbought & RSI_Oversold: Ngưỡng quá mua và quá bán.

  • TF_RSI: Khung thời gian tính RSI.


7. Ichimoku Settings

  • UseIchimokuFilter: Bật/tắt lọc tín hiệu theo Ichimoku.

  • Ichimoku_TenkanPeriod, KijunPeriod, SenkouSpanBPeriod: Chu kỳ chuẩn của các đường trong Ichimoku.

  • TF_Ichimoku: Khung thời gian đưa vào tính toán Ichimoku.


8. Parsbolic SAR Settings

  • ParabolicStep & ParabolicMax: Bước tăng và giới hạn tối đa cho chỉ báo Parabolic SAR.

  • ParabolicProfitThreshold: Lợi nhuận tối thiểu (điểm) để bật chốt lời/cắt lỗ theo SAR.

  • UseParabolicSARExit: Cho phép đóng lệnh khi SAR đổi chiều.

  • TF_ParabolicSAR: Khung thời gian tính Parabolic SAR.


9. Nhóm TP/SL Settings

  • UsePercentageTP_SL: Chốt lời/cắt lỗ theo phần trăm lợi nhuận.

  • TP_Percent & SL_Percent: Phần trăm để tự động chốt lời và cắt lỗ.

  • UseMoneyTP_SL: Sử dụng giá trị USD cố định để chốt lời/cắt lỗ.

  • MaxProfitUSD & MaxLossUSD: Giới hạn tổng lợi nhuận và thua lỗ.


10. Grid Orders Settings

  • UseGrid: Bật/tắt chiến lược lưới.

  • GridSpacing_ATR_Multiplier: Khoảng cách lưới dựa trên ATR.

  • ATR_AverageBars: Số nến trung bình để tính ATR.

  • MaxGridOrders: Số lệnh tối đa trong lưới.

  • GridLotIncrement: Tăng lô mỗi lần đặt lệnh mới.


11. Mục tiêu chốt lời Settings

  • AverageProfitPointsTarget: Mục tiêu lợi nhuận trung bình cho mỗi lệnh (điểm).

  • UseAverageLossPoints: Cho phép cắt lỗ theo mức lỗ trung bình.

  • AverageLossPointsLimit: Giới hạn lỗ trung bình để đóng tất cả lệnh.


12. Nhóm chỉ báo chung Settings

  • LotSize: Khối lượng lệnh mặc định.

  • MaxLotSum: Giới hạn tổng lô không vượt quá giá trị này.

  • MagicNumber: Mã định danh EA để phân biệt lệnh.


13. Trailing Stop Settings

  • UseTrailingStop: Bật/tắt trailing stop chung.

  • TrailingStart: Lợi nhuận tối thiểu (điểm) để bắt đầu trailing.

  • TrailingStep: Khoảng cách giữa các bước trailing.


14. Breakeven

  • UseBreakeven: Kích hoạt tính năng đưa SL về giá vào vốn.

  • BreakevenR: Tỷ lệ R (risk-reward) để kích hoạt breakeven.

  • BreakevenPoints: Số điểm lời để dời SL lên vùng hòa vốn cộng thêm.


15. Advanced Trailing Stop

  • UseAdaptiveTrailing: Cho phép trailing theo R (adaptive).

  • TrailingStartR & TrailingStepR: Tham số theo R để di chuyển SL.

  • Total_Profit_Target: Mục tiêu lợi nhuận tổng theo R để ngừng trading.

  • Partial_Close: Cho phép đóng bớt lệnh ở mức R định trước.

  • Partial_Close_At & Partial_Close_Percent: Xác định tỷ lệ đóng bớt lệnh.


16. MaxSpreadPoints Settings

  • MaxSpreadPoints: Giới hạn spread (điểm) tối đa cho phép mở lệnh.


17. Bật/tắt quản lí rủi ro Settings

  • UseRiskManagement: Kích hoạt quản lý rủi ro.

  • RiskPercent: Phần trăm rủi ro trên mỗi giao dịch (tỷ lệ tài khoản).


18. Nhóm Lot Sizing và Anti-Martingale Settings

  • EnableDynamicLotSizing: Tự động tính lô dựa trên % rủi ro.

  • DynamicLotRiskPercent: % rủi ro tính cho mỗi lệnh.

  • UseAntiMartingale: Bật/tắt chiến lược tăng lô (Anti-Martingale).

  • AntiMartingaleStep, InitialLot, MaxLot: Tham số điều chỉnh dãy lô.


19. Lot tối thiểu Settings

  • UseMinimumLot: Bật/tắt bắt buộc sử dụng lô tối thiểu.

  • MinimumLot: Kích thước lô nhỏ nhất cho lệnh.


20. Nhóm VROC Settings

  • UseVROC: Bật/tắt chỉ báo Volume Rate Of Change.

  • VROC_Period & VROC_Threshold: Chu kỳ và ngưỡng biến đổi khối lượng.

  • TF_VROC: Khung thời gian dùng tính VROC.


21. Lọc STD DEV Settings

  • UseStdDevFilter: Cho phép lọc tín hiệu theo độ lệch chuẩn giá.

  • StdDevPeriod, StdDevShift, StdDevMethod, StdDevLevel: Tham số tính độ lệch chuẩn và ngưỡng chấp nhận.

  • TF_StdDev: Khung thời gian tính độ lệch chuẩn.


22. Lọc ATR Settings

  • UseATRFilter: Bật/tắt lọc theo ATR trước khi vào lệnh.

  • ATR_Filter_Period, ATRFilterThreshold, ATRMaxThreshold: Chu kỳ và ngưỡng ATR cho phép tín hiệu.

  • TF_ATR_Filter: Khung thời gian tính ATR lọc.


23. Giờ giao dịch Settings

  • UseTradingHours: Bật/tắt chỉ giao dịch trong khung giờ cố định.

  • TradingSessionStart & TradingSessionEnd: Giờ bắt đầu và kết thúc cho phép mở lệnh (giờ server).


24. Auto Stop Trading When Target Reached

  • EnableAutoStopAtTarget: Tự động ngưng EA khi tài khoản đạt mục tiêu.

  • TargetProfitBalance: Số dư tài khoản mục tiêu (USD) để EA ngừng hoạt động.


25. Higher Timeframe Trend Filter

  • UseHTFTrendFilter: Bật/tắt lọc xu hướng từ khung thời gian lớn.

  • HTF_Trend_Frame: Khung thời gian lớn (ví dụ H1, H4) để phân tích xu hướng.

  • HTF_EMA_Period: Chu kỳ EMA trên khung lớn để xác nhận xu hướng chung.


Hy vọng các giải thích này sẽ giúp người dùng dễ dàng hiểu và tận dụng tối đa các tính năng của EA.

Lên đầu trang