"Bứt Phá Lợi Nhuận Với EA DI Trend – Cỗ Máy Siêu Lợi Nhuận"
Video hướng dẫn
Liên hệ hỗ trợ:
Văn Minh – zalo: +84397953444 –minh.nv150495@gmail.com–t.me/eatradingvn
EA DI Trend
Bot giao dịch tự động EA DI Trend là Expert sử dụng cho nền tảng metatrader 5.Sử dụng công cụ chỉ báo ADX để xác định xu hướng của thị trường, chỉ giao dịch khi xác định thị trường có xu hướng, ( ADX>25), sử dụng tín hiệu DI + và DI- để vào lệnh theo bên mua ( nếu DI+>Di-), xác định bên mua chiếm ưu thế; và ngược lại đối lại với lệnh bán ( DI+,DI-), vào lệnh thuận xu hướng với EMA 50;200 và các bộ lọc xu tín hiệu khác... tải ngay để được trải nghiệm...
Hướng dẫn Cài đặt và Sử dụng EA Trend_ADX_EMA_Optimized_Supertrend_ATR_MACD (v2.82)
Expert Advisor tích hợp chiến lược Trend với bộ lọc EMA, ADX, DI, Supertrend, ATR, MACD, VROC và Higher Timeframe Trend Filter.
1. CÀI ĐẶT VÀ KÍCH HOẠT
-
Cài đặt file EA
-
Sao chép
ExpertTrend_ADX_EMA_Optimized_Supertrend_ATR_MACD.ex5
vào:MQL5\\Experts\\
-
Mở MetaTrader 5 → Navigator → Experts → chuột phải → Refresh.
-
-
Gắn EA lên biểu đồ
-
Mở chart cặp tiền/thị trường mong muốn (mặc định
OperatingSymbol = "XAUUSDm"
). -
Đặt khung thời gian phù hợp (mặc định
OperatingTimeframe = M1
). -
Kéo thả EA từ Navigator vào chart đó.
-
-
Phân quyền và thiết lập chung
-
Tab Common:
-
Bật Allow live trading
-
Bật Allow DLL imports (nếu EA gọi thư viện ngoài)
-
Bật Allow modification of Signals
-
-
Tab Inputs: kiểm tra các nhóm tham số (mục 2).
-
-
Kích hoạt AutoTrading
-
Trên thanh công cụ bật AutoTrading.
-
Theo dõi log tại Terminal → Experts để xác nhận EA hoạt động.
-
Lưu ý: Nếu
EnableSingleChartOperation = true
, EA chỉ chạy trên chart đúngOperatingSymbol
vàOperatingTimeframe
.
2. CÁC NHÓM THAM SỐ (INPUTS) CHÍNH
Toàn bộ tham số có thể tùy chỉnh trong tab Inputs sau khi gắn EA.
2.1. Single Chart Operation
-
EnableSingleChartOperation (bool): Chỉ hoạt động trên chart được gán.
-
OperatingSymbol (string): Ký hiệu thị trường (mặc định "XAUUSDm").
-
OperatingTimeframe (ENUM_TIMEFRAMES): Khung thời gian EA được phép chạy (mặc định M1).
2.2. EMA Filters
-
EMA_ShortPeriod / EMA_LongPeriod (int): Chu kỳ EMA ngắn (50) và dài (200).
-
UseEMATrendFilter (bool): Lọc xu hướng theo EMA cho mọi lệnh.
-
UseEMAShortFilter (bool): Kiểm tra giá so với EMA ngắn hạn.
-
TF_EMA (ENUM_TIMEFRAMES): Khung thời gian lấy EMA.
2.3. Higher Timeframe Trend Filter
-
UseHTFTrendFilter (bool): Lọc xu hướng trên khung lớn.
-
HTF_Trend_Frame (ENUM_TIMEFRAMES): Khung phân tích (mặc định M15).
-
HTF_EMA_Period (int): EMA xác định xu hướng khung lớn (200).
2.4. ADX & DI Strategy
-
UseADX_Filter (bool): Bật/tắt lọc ADX.
-
ADX_Period (int): Chu kỳ ADX (14).
-
ADX_Threshold (int): Ngưỡng ADX xác định xu hướng (25).
-
StrategyTrend (bool): Dùng lệnh Trend khi ADX ≥ Threshold.
-
UseADXTrendCloseAtBreakevenPrice (bool): Đóng lệnh Trend tại hòa vốn nếu ADX chuyển sideway.
-
EnableADXIncreasing (bool): Chỉ mở lệnh khi ADX đang tăng.
2.5. MACD Filter
-
UseMACDFilter (bool): Lọc tín hiệu theo MACD.
-
MACD_Fast/Slow/SignalPeriod (12/26/9): Chu kỳ MACD.
-
TF_MACD (ENUM_TIMEFRAMES): Khung thời gian MACD.
2.6. RSI Filter
-
UseRSI (bool): Bật/tắt RSI.
-
RSI_Period / RSI_Overbought / RSI_Oversold: Chu kỳ 14, ngưỡng 70/30.
2.7. Supertrend Filter for Trend
-
UseSupertrendFilterTrend (bool): Lọc theo Supertrend cho lệnh Trend.
-
SupertrendPeriodTrend / SupertrendMultiplierTrend: Tham số Supertrend (21/1.5).
-
UseSupertrendCloseTrend (bool): Đóng lệnh Trend khi Supertrend đảo chiều.
-
TF_Supertrend: Khung thời gian cho Supertrend.
2.8. ATR Settings
-
ATR_Period (int): Chu kỳ ATR (14).
-
ATR_Multiplier_SL / ATR_Multiplier_TP: Hệ số ATR cho SL (3) và TP (10).
-
UseATRFilter (bool): Bỏ qua tín hiệu khi ATR < ATRFilterThreshold (1.5).
-
TF_ATR: Khung thời gian ATR.
2.9. VROC Filter
-
UseVROC (bool): Bật/tắt VROC.
-
VROC_Period (int): Chu kỳ VROC (14).
-
VROC_Threshold (double): Ngưỡng VROC tối thiểu (>0).
2.10. Smart Trailing Stop
-
UseSmartTrailing (bool): Bật trailing stop thông minh.
-
SmartTrailingStepR (double): Bước trailing theo R (1.5).
2.11. Trading Hours
-
UseTradingHours (bool): Giới hạn giờ giao dịch.
-
TradingSessionStartHour/Min và TradingSessionEndHour/Min: Khung giờ (mặc định 12:00–17:00).
-
AutoCloseAtSessionEnd (bool): Tự động đóng lệnh khi hết giờ.
2.12. Dynamic Lot Sizing
-
EnableDynamicLotSizing (bool): Tự tính lot theo % rủi ro.
-
DynamicLotRiskPercent (double): % rủi ro mỗi lệnh (5%).
-
UseMinimumLot / MinimumLot: Sử dụng lô tối thiểu (0.01).
2.13. Other Settings
-
MagicNumber (int): Định danh EA (20250209).
-
MaxSpreadPoints (int): Spread tối đa cho phép (200).
-
UseNoNewOrderWhenLosing (bool): Ngừng mở lệnh khi thua lỗ.
3. CÁC BƯỚC SỬ DỤNG MẪU
-
Chuẩn bị chart: Mở
XAUUSDm
M1, đảm bảo spread ≤ 200. -
Cấu hình chung:
-
Kéo EA lên chart, bật
EnableSingleChartOperation
= true. -
Kiểm tra
OperatingSymbol
vàOperatingTimeframe
khớp.
-
-
Lọc xu hướng, ADX & DI:
-
Bật
UseADX_Filter
, đặtADX_Threshold = 25
. -
Bật
EnableADXIncreasing
nếu muốn chỉ giao dịch khi ADX tăng.
-
-
Bộ lọc EMA & HTF:
-
Bật
UseEMATrendFilter
vàUseEMAShortFilter
. -
Bật
UseHTFTrendFilter
,HTF_Trend_Frame = M15
,HTF_EMA_Period = 200
.
-
-
Thiết lập MACD & RSI:
-
Bật
UseMACDFilter
vàUseRSI
nếu cần. -
Đặt chu kỳ MACD (12/26/9) và RSI (14,70/30).
-
-
Cài đặt ATR & TP/SL:
-
ATR_Period = 14
,ATR_Multiplier_SL = 3
,ATR_Multiplier_TP = 10
. -
(Tùy chọn) Bật
UseATRFilter
với ngưỡng 1.5.
-
-
VROC & Smart Trailing:
-
Bật
UseVROC
nếu lọc volume quan trọng. -
Bật
UseSmartTrailing
vàSmartTrailingStepR = 1.5
.
-
-
Giờ giao dịch & Lot động:
-
Bật
UseTradingHours
và khung giờ. -
Bật
EnableDynamicLotSizing
= true,DynamicLotRiskPercent = 5%
.
-
-
AutoTrading & Giám sát:
-
Bật AutoTrading, theo dõi log tại Terminal → Experts.
-
-
Kiểm thử: Backtest và demo-test để tối ưu tham số trước khi live.
Điều chỉnh từng nhóm tham số theo biến động và phong cách giao dịch cá nhân.
Video hướng dẫn backtest với